Trang chủ314130 • KOSDAQ
add
Genome&Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.805,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.735,00 ₩ - 2.835,00 ₩
Phạm vi một năm
2.170,00 ₩ - 4.445,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,02 T KRW
Số lượng trung bình
103,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 T | -50,04% |
Chi phí hoạt động | 10,56 T | 6,39% |
Thu nhập ròng | -6,44 T | -503,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,91 | -908,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,51 T | -2.635,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,29 T | -29,74% |
Tổng tài sản | 142,36 T | -10,01% |
Tổng nợ | 40,29 T | -11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,44 T | -503,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,46 T | -463,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 T | -159,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,90 T | -2.202,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,10 T | -282,37% |
Dòng tiền tự do | -6,51 T | -329,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
97