Trang chủ314130 • KOSDAQ
add
Genome&Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.770,00 ₩ - 4.600,00 ₩
Phạm vi một năm
2.170,00 ₩ - 4.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,09 T KRW
Số lượng trung bình
829,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,56 T | 41,86% |
Chi phí hoạt động | 11,34 T | 17,07% |
Thu nhập ròng | -7,53 T | -10,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,78 | 21,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,23 T | -4,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,05 T | -32,17% |
Tổng tài sản | 136,75 T | -9,90% |
Tổng nợ | 41,38 T | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,53 T | -10,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,18 T | 7,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,67 Tr | 99,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | -129,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,39 T | 57,14% |
Dòng tiền tự do | -4,39 T | -31,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
98