Trang chủ313760 • KOSDAQ
add
Carry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.100,00 ₩ - 3.245,00 ₩
Phạm vi một năm
2.270,00 ₩ - 8.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,14 T KRW
Số lượng trung bình
340,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -8,91% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 34,99% |
Thu nhập ròng | -2,61 T | 64,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,76 | 60,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -794,58 Tr | 18,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 T | — |
Tổng tài sản | 62,87 T | — |
Tổng nợ | 36,14 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 T | 64,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -900,54 Tr | 41,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 T | 62,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 T | -68,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 T | -81,61% |
Dòng tiền tự do | 363,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
43