Trang chủ313760 • KOSDAQ
add
Carry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.384,00 ₩ - 1.488,00 ₩
Phạm vi một năm
1.384,00 ₩ - 7.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,61 T KRW
Số lượng trung bình
249,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 873,56 Tr | -17,76% |
Thu nhập ròng | -1,63 T | -42,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,85 | -45,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -588,62 Tr | 2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | — |
Tổng tài sản | 61,44 T | — |
Tổng nợ | 36,30 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 T | -42,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -313,03 Tr | -52,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -537,41 Tr | -197,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,59 Tr | 332,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -588,00 Tr | -391,92% |
Dòng tiền tự do | 3,50 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
43