Trang chủ3134 • TYO
add
Hamee Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.180,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.175,00 ¥ - 1.228,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,88 T JPY
Số lượng trung bình
97,78 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 T | 29,28% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | 19,50% |
Thu nhập ròng | 400,17 Tr | -18,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | -37,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 21,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | 22,61% |
Tổng tài sản | 18,20 T | 28,07% |
Tổng nợ | 7,55 T | 65,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,17 Tr | -18,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
463