Trang chủ3134 • TYO
add
Hamee Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.259,00 ¥ - 1.299,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,69 T JPY
Số lượng trung bình
71,37 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | 41,32% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | 20,96% |
Thu nhập ròng | 563,52 Tr | 69,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 19,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 961,80 Tr | 46,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 31,15% |
Tổng tài sản | 16,84 T | 27,59% |
Tổng nợ | 6,49 T | 60,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 563,52 Tr | 69,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
463