Trang chủ3133 • TYO
add
Kaihan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
812,00 ¥ - 845,00 ¥
Phạm vi một năm
546,00 ¥ - 1.262,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,35 T JPY
Số lượng trung bình
834,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 736,00 Tr | 23,08% |
Chi phí hoạt động | 624,00 Tr | 8,33% |
Thu nhập ròng | -153,00 Tr | 21,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,79 | 36,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,00 Tr | 52,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,00 Tr | -31,61% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 29,52% |
Tổng nợ | 3,10 T | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,00 Tr | 21,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
73