Trang chủ3116 • TYO
add
Toyota Boshoku
Giá đóng cửa hôm trước
2.482,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.452,50 ¥ - 2.502,50 ¥
Phạm vi một năm
1.650,00 ¥ - 2.522,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
461,00 T JPY
Số lượng trung bình
635,51 N
Tỷ số P/E
23,31
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,69 T | -1,70% |
Chi phí hoạt động | 31,21 T | -7,27% |
Thu nhập ròng | 10,80 T | 24,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 26,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,25 T | -1,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,73 T | -0,18% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | -6,07% |
Tổng nợ | 583,87 T | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,80 T | 24,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,75 T | 2,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,43 T | 1,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,23 T | 15,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,01 T | -49,90% |
Dòng tiền tự do | 11,92 T | -47,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45.004