Trang chủ3113 • TYO
add
UNIVA Oak Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,00 ¥ - 85,00 ¥
Phạm vi một năm
69,00 ¥ - 104,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T JPY
Số lượng trung bình
482,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 698,00 Tr | -50,43% |
Chi phí hoạt động | 576,00 Tr | -53,59% |
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | 127,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,20 | 156,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,75 Tr | 61,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,00 Tr | -30,98% |
Tổng tài sản | 5,54 T | -24,16% |
Tổng nợ | 2,97 T | -22,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | 127,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1918
Trang web
Nhân viên
92