Trang chủ311390 • KOSDAQ
add
Neo Cremar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.770,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Phạm vi một năm
4.900,00 ₩ - 11.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,78 T KRW
Số lượng trung bình
74,54 N
Tỷ số P/E
20,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,05 T | 204,80% |
Chi phí hoạt động | 6,07 T | 167,40% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 178,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 125,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | 1.055,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,10 T | 29,22% |
Tổng tài sản | 188,09 T | 20,49% |
Tổng nợ | 40,82 T | 30,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 178,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 T | 1.176,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 T | 104,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -644,18 Tr | -110,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,85 T | 116,43% |
Dòng tiền tự do | 1,48 T | 110,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
69