Trang chủ3111 • TYO
add
Omikenshi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
256,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
242,00 ¥ - 254,00 ¥
Phạm vi một năm
242,00 ¥ - 402,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T JPY
Số lượng trung bình
10,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 751,00 Tr | -3,84% |
Chi phí hoạt động | 295,00 Tr | -4,53% |
Thu nhập ròng | -229,00 Tr | -139,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,49 | -141,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,00 Tr | 428,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,00 Tr | -60,13% |
Tổng tài sản | 15,16 T | -3,35% |
Tổng nợ | 13,56 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,00 Tr | -139,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1917
Trang web
Nhân viên
83