Trang chủ310A • TYO
add
Thirty Four Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 ¥
Phạm vi một năm
1.440,00 ¥ - 1.440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T JPY
Tỷ số P/E
74,52
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -28,36% |
Chi phí hoạt động | 276,00 Tr | -7,54% |
Thu nhập ròng | -101,00 Tr | -27,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,78 | -78,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | 73,55% |
Tổng tài sản | 7,92 T | -19,60% |
Tổng nợ | 6,94 T | -21,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 980,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,20 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,00 Tr | -27,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -540,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -99,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
135