Trang chủ3105 • TYO
add
Nisshinbo Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
914,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
910,00 ¥ - 917,60 ¥
Phạm vi một năm
732,20 ¥ - 1.137,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
154,09 T JPY
Số lượng trung bình
911,23 N
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,16 T | 15,61% |
Chi phí hoạt động | 23,28 T | 6,19% |
Thu nhập ròng | 15,29 T | 93,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 67,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,92 T | -10,54% |
Tổng tài sản | 665,03 T | -4,76% |
Tổng nợ | 365,48 T | -9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,29 T | 93,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nisshinbo Holdings Inc. is a Japanese company formerly listed on the Nikkei 225. It has a diverse line of businesses that include electronics, automobile brakes, mechatronics, chemicals, textiles, papers and real estate. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 2, 1907
Trang web
Nhân viên
18.630