Trang chủ3105 • TYO
add
Nisshinbo Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.165,50 ¥ - 1.183,00 ¥
Phạm vi một năm
732,20 ¥ - 1.199,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
198,03 T JPY
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,56 T | -5,23% |
Chi phí hoạt động | 23,00 T | -2,18% |
Thu nhập ròng | -3,80 T | -464,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,66 | -485,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,58 T | -30,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,00 T | 18,07% |
Tổng tài sản | 621,89 T | -6,20% |
Tổng nợ | 327,44 T | -9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,80 T | -464,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nisshinbo Holdings Inc. is a Japanese company formerly listed on the Nikkei 225. It has a diverse line of businesses that include electronics, automobile brakes, mechatronics, chemicals, textiles, papers and real estate. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 2, 1907
Trang web
Nhân viên
18.630