Trang chủ310210 • KOSDAQ
add
Voronoi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
103.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
101.500,00 ₩ - 111.200,00 ₩
Phạm vi một năm
33.400,00 ₩ - 153.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 NT KRW
Số lượng trung bình
171,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,49 T | 90,20% |
Thu nhập ròng | -14,11 T | -114,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,08 T | -97,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,81 T | -35,55% |
Tổng tài sản | 61,84 T | -34,03% |
Tổng nợ | 8,82 T | -42,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,11 T | -114,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,86 T | -149,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,45 T | 775,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 445,01 Tr | -70,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 T | -10,72% |
Dòng tiền tự do | -6,53 T | -160,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
130