Trang chủ30M • FRA
add
Myer Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 €
Mức chênh lệch một ngày
0,45 € - 0,45 €
Phạm vi một năm
0,35 € - 0,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T AUD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 0,32% |
Thu nhập ròng | 43,50 Tr | -27,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -25,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,30 Tr | -13,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,00 Tr | -2,06% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -2,52% |
Tổng nợ | 2,12 T | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 837,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,50 Tr | -27,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,90 Tr | 3,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,90 Tr | 8,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,70 Tr | 20,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | 94,24% |
Dòng tiền tự do | 166,99 Tr | 17,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1900
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000