Trang chủ309960 • KOSDAQ
add
LB Investment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.420,00 ₩ - 5.550,00 ₩
Phạm vi một năm
2.895,00 ₩ - 7.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,23 T KRW
Số lượng trung bình
176,50 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,88 T | 25,89% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | 40,73% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | 11,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,01 | -11,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,87 T | -38,45% |
Tổng tài sản | 128,80 T | 5,81% |
Tổng nợ | 11,47 T | 28,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | 11,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,11 T | -241,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,19 Tr | 597,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,72 T | -0,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,81 T | -38,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
28