Trang chủ3092 • TYO
add
Công ty Start Today
Giá đóng cửa hôm trước
1.284,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.262,00 ¥ - 1.291,00 ¥
Phạm vi một năm
1.140,00 ¥ - 1.801,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT JPY
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
24,94
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,22 T | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 33,53 T | 10,01% |
Thu nhập ròng | 9,63 T | -3,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,80 | -9,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,34 T | -2,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,93 T | -25,76% |
Tổng tài sản | 172,33 T | 4,72% |
Tổng nợ | 77,40 T | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 884,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,63 T | -3,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.761