Trang chủ3092 • TPE
add
Hotron Precision Electronic Indu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,70 NT$ - 20,20 NT$
Phạm vi một năm
17,60 NT$ - 35,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T TWD
Số lượng trung bình
326,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,20 Tr | 1,62% |
Chi phí hoạt động | 177,89 Tr | 53,28% |
Thu nhập ròng | -131,18 Tr | -1.307,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,69 | -1.285,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,38 Tr | -347,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -12,86% |
Tổng tài sản | 5,50 T | 3,07% |
Tổng nợ | 3,57 T | 12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,18 Tr | -1.307,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,09 Tr | -122,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,92 Tr | -1.477,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 508,13 Tr | 459,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,22 Tr | -71,13% |
Dòng tiền tự do | -439,76 Tr | -423,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.282