Trang chủ3092 • TPE
add
Hotron Precision Electronic Indu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,05 NT$ - 27,90 NT$
Phạm vi một năm
24,95 NT$ - 36,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T TWD
Số lượng trung bình
142,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,79 Tr | -20,29% |
Chi phí hoạt động | 74,38 Tr | -45,79% |
Thu nhập ròng | -54,62 Tr | 42,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,07 | 28,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,04 Tr | 323,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 5,09% |
Tổng tài sản | 5,09 T | -1,89% |
Tổng nợ | 3,13 T | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,62 Tr | 42,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,01 Tr | -82,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,58 Tr | 168,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,64 Tr | -166,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,45 Tr | 211,36% |
Dòng tiền tự do | 50,73 Tr | 135,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.902