Trang chủ3092 • TADAWUL
add
Riyadh Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,05 SAR - 24,42 SAR
Phạm vi một năm
22,98 SAR - 37,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T SAR
Số lượng trung bình
209,61 N
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
9,22%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,75 Tr | -26,73% |
Chi phí hoạt động | 14,87 Tr | 60,03% |
Thu nhập ròng | 14,75 Tr | -84,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | -78,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,56 Tr | -59,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,86 Tr | -87,49% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -1,33% |
Tổng nợ | 161,23 Tr | 10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,75 Tr | -84,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,88 Tr | -64,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,72 Tr | 314,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,32 Tr | -5,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,72 Tr | -51,00% |
Dòng tiền tự do | -819,59 N | -101,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web