Trang chủ3092 • TADAWUL
add
Riyadh Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
36,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
36,00 SAR - 36,90 SAR
Phạm vi một năm
22,64 SAR - 37,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T SAR
Số lượng trung bình
252,48 N
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,01 Tr | 59,66% |
Chi phí hoạt động | 9,29 Tr | 8,52% |
Thu nhập ròng | 94,58 Tr | 405,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,59 | 216,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,73 Tr | 116,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,69 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,84 T | — |
Tổng nợ | 145,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,58 Tr | 405,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,04 Tr | 92,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,41 Tr | -137,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,54 Tr | -25,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,91 Tr | 29,95% |
Dòng tiền tự do | 45,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web