Trang chủ3091 • TADAWUL
add
Al Jouf Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,67 SAR - 6,84 SAR
Phạm vi một năm
6,39 SAR - 12,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
742,42 Tr SAR
Số lượng trung bình
161,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,54 Tr | -5,60% |
Chi phí hoạt động | 6,37 Tr | -37,79% |
Thu nhập ròng | -25,11 Tr | -111,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,03 | -124,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | -151,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,29 N | -90,80% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -9,88% |
Tổng nợ | 905,11 Tr | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,11 Tr | -111,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,17 Tr | 125,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -675,25 N | 3,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,91 Tr | -122,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 586,69 N | -92,13% |
Dòng tiền tự do | 21,11 Tr | 119,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web