Trang chủ3091 • TADAWUL
add
Al Jouf Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,97 SAR - 7,15 SAR
Phạm vi một năm
6,39 SAR - 12,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
771,77 Tr SAR
Số lượng trung bình
387,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,23 Tr | 15,84% |
Chi phí hoạt động | 8,75 Tr | 81,37% |
Thu nhập ròng | -23,39 Tr | -132,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,79 | -100,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 870,97 N | -94,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,60 N | -82,91% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -6,39% |
Tổng nợ | 899,89 Tr | 3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,39 Tr | -132,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,81 Tr | 209,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -1.918,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,50 Tr | -268,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -735,24 N | -169,95% |
Dòng tiền tự do | 17,20 Tr | 201,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web