Trang chủ3091 • TADAWUL
add
Al Jouf Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,58 SAR - 10,70 SAR
Phạm vi một năm
9,99 SAR - 12,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T SAR
Số lượng trung bình
293,19 N
Tỷ số P/E
27,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,93 Tr | -5,76% |
Chi phí hoạt động | 10,24 Tr | 92,92% |
Thu nhập ròng | 10,04 Tr | -66,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | -64,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,55 Tr | -50,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 Tr | 1.653,74% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 6,79% |
Tổng nợ | 921,12 Tr | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,04 Tr | -66,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,97 Tr | -20.917,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | 22,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,13 Tr | 4.455,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,46 Tr | 388,67% |
Dòng tiền tự do | -95,20 Tr | -69,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web