Trang chủ3090 • TADAWUL
add
Tabuk Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,22 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,14 SAR - 11,40 SAR
Phạm vi một năm
11,10 SAR - 14,54 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T SAR
Số lượng trung bình
141,75 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,68 Tr | -22,25% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 13,04 Tr | -19,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,27 | 4,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,74 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,04 Tr | -19,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 Tr | -127,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -620,00 N | 90,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 Tr | 3,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,52 Tr | -905,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web