Trang chủ3090 • TADAWUL
add
Tabuk Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,50 SAR - 10,88 SAR
Phạm vi một năm
9,86 SAR - 14,54 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
948,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
398,37 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,41 Tr | -18,76% |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | 215,24% |
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | -51,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,35 | -40,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,73 Tr | -37,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,87 Tr | -52,51% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -12,61% |
Tổng nợ | 262,75 Tr | -24,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | -51,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,41 Tr | -76,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | -45,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,58 Tr | -125,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,15 Tr | -266,39% |
Dòng tiền tự do | -22,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web