Trang chủ3090 • TADAWUL
add
Tabuk Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,43 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,42 SAR - 9,51 SAR
Phạm vi một năm
9,36 SAR - 14,54 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
852,30 Tr SAR
Số lượng trung bình
86,44 N
Tỷ số P/E
19,16
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,86 Tr | -19,15% |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | 58,76% |
Thu nhập ròng | 8,25 Tr | -64,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | -55,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,49 Tr | -42,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,30 Tr | -52,26% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -11,69% |
Tổng nợ | 273,87 Tr | -10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,25 Tr | -64,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,81 Tr | -0,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | -16,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 Tr | 1,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 425,56 N | -28,90% |
Dòng tiền tự do | 36,33 Tr | 335,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web