Trang chủ308430 • KOSDAQ
add
Cellbion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.950,00 ₩ - 17.360,00 ₩
Phạm vi một năm
9.930,00 ₩ - 29.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
220,23 T KRW
Số lượng trung bình
377,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,46 Tr | 17,56% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 19,09% |
Thu nhập ròng | -1,89 T | -7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -468,05 | 8,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 T | -18,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,29 T | 318,19% |
Tổng tài sản | 31,87 T | 222,50% |
Tổng nợ | 5,48 T | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 T | -7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 T | -84,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 T | 697,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,49 Tr | -108,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,02 Tr | 663,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
57