Trang chủ3082 • TYO
add
Kichiri Holdings & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
911,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
909,00 ¥ - 911,00 ¥
Phạm vi một năm
780,00 ¥ - 936,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 T JPY
Số lượng trung bình
9,56 N
Tỷ số P/E
33,68
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | 10,09% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 12,49% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -113,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -112,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,25 Tr | -35,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | -27,97% |
Tổng tài sản | 7,09 T | -5,97% |
Tổng nợ | 4,99 T | -12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -113,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
504