Trang chủ308170 • KRX
add
CTR Mobility Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.825,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.790,00 ₩ - 4.830,00 ₩
Phạm vi một năm
4.570,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,24 T KRW
Số lượng trung bình
5,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,44 T | 13,07% |
Chi phí hoạt động | 7,88 T | 3,58% |
Thu nhập ròng | -656,03 Tr | -426,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -394,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,73 T | 10,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | -73,45% |
Tổng tài sản | 310,57 T | 2,97% |
Tổng nợ | 240,76 T | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -656,03 Tr | -426,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,97 T | -16,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -989,50 Tr | 84,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 T | -361,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,89 Tr | 50,48% |
Dòng tiền tự do | -7,62 T | -89,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
160