Trang chủ308170 • KRX
add
CTR Mobility Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.910,00 ₩ - 4.980,00 ₩
Phạm vi một năm
4.590,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,71 T KRW
Số lượng trung bình
7,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,58 T | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 8,78 T | 17,99% |
Thu nhập ròng | -792,29 Tr | 22,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | 28,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 T | 3,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,37 T | 63,18% |
Tổng tài sản | 310,05 T | 2,72% |
Tổng nợ | 241,04 T | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -792,29 Tr | 22,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,60 T | 545,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 T | 33,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 T | -78,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,90 T | 195,80% |
Dòng tiền tự do | 6,32 T | 143,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
153