Trang chủ308100 • KOSDAQ
add
Hyungji Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.734,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.703,00 ₩ - 1.741,00 ₩
Phạm vi một năm
1.402,55 ₩ - 7.906,40 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,10 T KRW
Số lượng trung bình
695,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,13 T | -6,85% |
Chi phí hoạt động | 5,88 T | -12,44% |
Thu nhập ròng | -26,12 T | -24.791,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -257,82 | -26.756,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -641,48 Tr | 42,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | -46,12% |
Tổng tài sản | 93,28 T | -9,07% |
Tổng nợ | 44,07 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,12 T | -24.791,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -668,81 Tr | 86,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -794,32 Tr | -122,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,80 Tr | 107,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 T | 67,74% |
Dòng tiền tự do | -3,37 T | -1.218,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
26