Trang chủ308100 • KOSDAQ
add
Hyungji Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.432,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.413,00 ₩ - 1.576,00 ₩
Phạm vi một năm
1.368,00 ₩ - 7.906,40 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,20 T KRW
Số lượng trung bình
368,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,80 T | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 5,36 T | -4,25% |
Thu nhập ròng | -1,72 T | -44,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,59 | -24,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 T | -228,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,56 T | 275,28% |
Tổng tài sản | 114,27 T | 4,70% |
Tổng nợ | 48,08 T | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 T | -44,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 T | -691,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,46 T | -53,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,14 T | 522,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,90 T | 312,10% |
Dòng tiền tự do | -10,67 T | -208,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
14