Trang chủ3080 • TADAWUL
add
Eastern Province Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,46 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,49 SAR - 23,72 SAR
Phạm vi một năm
23,00 SAR - 37,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T SAR
Số lượng trung bình
117,93 N
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
6,75%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 298,64 Tr | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 20,18 Tr | 15,29% |
Thu nhập ròng | 35,66 Tr | -29,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | -31,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,80 Tr | -27,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,23 Tr | -6,57% |
Tổng tài sản | 2,97 T | 2,33% |
Tổng nợ | 689,13 Tr | 43,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,66 Tr | -29,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,52 Tr | 44,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,94 Tr | -4.908,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,09 Tr | 10.812,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,33 Tr | -108,33% |
Dòng tiền tự do | -105,36 Tr | -237,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
282