Trang chủ3080 • TADAWUL
add
Eastern Province Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,78 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,82 SAR - 27,12 SAR
Phạm vi một năm
25,06 SAR - 37,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T SAR
Số lượng trung bình
209,73 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,73 Tr | 15,67% |
Chi phí hoạt động | 16,45 Tr | -4,82% |
Thu nhập ròng | 63,35 Tr | 14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,39 | -1,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,64 Tr | 9,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,79 Tr | 8,30% |
Tổng tài sản | 2,78 T | -2,99% |
Tổng nợ | 480,52 Tr | 11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,35 Tr | 14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,05 Tr | -73,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,66 Tr | -18,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,78 Tr | 0,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,39 Tr | -251,64% |
Dòng tiền tự do | -228,17 Tr | -328,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
282