Trang chủ307930 • KOSDAQ
add
Company K Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.810,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Phạm vi một năm
4.300,00 ₩ - 9.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,47 T KRW
Số lượng trung bình
411,92 N
Tỷ số P/E
21,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 33,00% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 24,53% |
Thu nhập ròng | 2,15 T | 185,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,74 | 114,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 T | 55,07% |
Tổng tài sản | 81,22 T | 4,83% |
Tổng nợ | 2,98 T | -4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 T | 185,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -182,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,52 Tr | 80,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,17 Tr | 94,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | -14,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
28