Trang chủ307930 • KOSDAQ
add
Company K Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 ₩ - 5.730,00 ₩
Phạm vi một năm
4.000,00 ₩ - 8.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,42 T KRW
Số lượng trung bình
833,96 N
Tỷ số P/E
40,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 T | 22,57% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 35,60% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 5,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,43 | -13,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,87 T | 49,59% |
Tổng tài sản | 79,00 T | -0,02% |
Tổng nợ | 2,92 T | -47,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 5,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,45 T | 100,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,98 Tr | -506,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,25 Tr | -43,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,27 T | 101,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
29