Trang chủ3073 • TYO
add
DD Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.690,00 ¥ - 1.691,00 ¥
Phạm vi một năm
1.103,00 ¥ - 1.698,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,19 T JPY
Số lượng trung bình
188,64 N
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,09 T | 3,66% |
Chi phí hoạt động | 6,82 T | 3,65% |
Thu nhập ròng | 678,00 Tr | -10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | -13,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 5,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 T | -25,15% |
Tổng tài sản | 31,92 T | -9,60% |
Tổng nợ | 22,60 T | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 678,00 Tr | -10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1996
Trang web
Nhân viên
1.234