Trang chủ307180 • KOSDAQ
add
IL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.715,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.675,00 ₩ - 3.040,00 ₩
Phạm vi một năm
2.400,00 ₩ - 3.215,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,63 T KRW
Số lượng trung bình
222,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,18 T | 85,01% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 16,30% |
Thu nhập ròng | -45,38 Tr | 98,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | 99,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 T | 419,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -871,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | -60,96% |
Tổng tài sản | 145,37 T | 4,12% |
Tổng nợ | 125,87 T | 5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,38 Tr | 98,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 230,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,36 T | 234,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,03 T | -199,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 T | -151,18% |
Dòng tiền tự do | -136,34 Tr | 82,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5