Trang chủ307180 • KOSDAQ
add
IL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.495,00 ₩ - 2.530,00 ₩
Phạm vi một năm
2.400,00 ₩ - 3.545,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,05 T KRW
Số lượng trung bình
113,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,90 T | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 4,90 T | 13,34% |
Thu nhập ròng | -1,42 T | -144,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,91 | -140,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 T | -140,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 T | 15,98% |
Tổng tài sản | 144,30 T | 12,01% |
Tổng nợ | 123,61 T | 18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 T | -144,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,59 Tr | 79,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 T | -1,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,72 T | -18,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 539,47 Tr | 34,68% |
Dòng tiền tự do | -6,96 T | -2,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
50