Trang chủ307180 • KOSDAQ
add
IL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.760,00 ₩ - 2.860,00 ₩
Phạm vi một năm
2.405,00 ₩ - 3.925,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,81 T KRW
Số lượng trung bình
75,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,49 T | 26,90% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | -17,62% |
Thu nhập ròng | 26,06 Tr | -98,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | -98,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | -1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 T | 58,35% |
Tổng tài sản | 136,64 T | 19,21% |
Tổng nợ | 117,12 T | 25,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,06 Tr | -98,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 658,56 Tr | -47,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 T | 50,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | 56,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 T | 54,59% |
Dòng tiền tự do | 520,17 Tr | 121,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5