Trang chủ3070 • TYO
add
Jelly Beans Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
123,00 ¥ - 128,00 ¥
Phạm vi một năm
67,00 ¥ - 174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T JPY
Số lượng trung bình
299,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,00 Tr | -25,96% |
Chi phí hoạt động | 236,00 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | -167,00 Tr | -54,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,44 | -108,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,00 Tr | 15,44% |
Tổng tài sản | 544,00 Tr | -15,26% |
Tổng nợ | 376,00 Tr | -23,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,00 Tr | -54,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
39