Trang chủ306620 • KOSDAQ
add
NeonTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.060,00 ₩ - 2.115,00 ₩
Phạm vi một năm
1.851,00 ₩ - 3.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,18 T KRW
Số lượng trung bình
322,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,99 T | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 3,81 T | 17,65% |
Thu nhập ròng | -365,99 Tr | -290,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | -293,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | -3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,85 T | 72,54% |
Tổng tài sản | 157,36 T | 3,90% |
Tổng nợ | 98,22 T | 11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,99 Tr | -290,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -518,73 Tr | 94,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,30 T | 217,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,29 Tr | -105,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,42 T | 138,64% |
Dòng tiền tự do | -3,99 T | 74,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
102