Trang chủ306620 • KOSDAQ
add
NeonTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.375,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.365,00 ₩ - 2.445,00 ₩
Phạm vi một năm
1.672,00 ₩ - 3.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,97 T KRW
Số lượng trung bình
174,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,59 T | -83,29% |
Chi phí hoạt động | 4,44 T | 0,85% |
Thu nhập ròng | -2,65 T | -218,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,90 | -806,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 T | -161,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,67 T | 19,62% |
Tổng tài sản | 147,86 T | -0,84% |
Tổng nợ | 90,48 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 T | -218,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,93 T | -147,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 T | 48,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,67 T | 361,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -479,79 Tr | 90,03% |
Dòng tiền tự do | -4,58 T | 12,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
107