Trang chủ3063 • TYO
add
j-Group Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
773,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
773,00 ¥ - 784,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 797,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 T JPY
Số lượng trung bình
38,81 N
Tỷ số P/E
22,13
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 51,75% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | 41,29% |
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | 5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -30,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,00 Tr | 16,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 154,60% |
Tổng tài sản | 10,67 T | 17,79% |
Tổng nợ | 8,64 T | 17,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | 5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
419