Trang chủ306200 • KRX
add
Seah Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
120.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
119.500,00 ₩ - 121.200,00 ₩
Phạm vi một năm
111.000,00 ₩ - 217.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
340,92 T KRW
Số lượng trung bình
6,99 N
Tỷ số P/E
3,62
Tỷ lệ cổ tức
5,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 331,74 T | -9,77% |
Chi phí hoạt động | 23,07 T | 6,76% |
Thu nhập ròng | -8,96 T | -241,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 | -256,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | -79,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -439,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,83 T | — |
Tổng tài sản | 1,72 NT | — |
Tổng nợ | 612,00 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,96 T | -241,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,53 T | -164,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,49 T | -45,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,33 T | 418,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,38 T | -342,12% |
Dòng tiền tự do | -66,37 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
707