Trang chủ3060 • TPE
add
Min Aik Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,15 NT$ - 19,60 NT$
Phạm vi một năm
19,05 NT$ - 31,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T TWD
Số lượng trung bình
480,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 903,79 Tr | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 104,44 Tr | -10,92% |
Thu nhập ròng | -83,52 Tr | -353,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,24 | -345,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,83 Tr | 98,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,05 Tr | 43,26% |
Tổng tài sản | 4,23 T | -4,03% |
Tổng nợ | 1,76 T | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,52 Tr | -353,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,61 Tr | 242,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,02 Tr | -563,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,11 Tr | -179,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,24 Tr | 73,20% |
Dòng tiền tự do | 285,21 Tr | 332,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.496