Trang chủ306040 • KOSDAQ
add
SJ Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.900,00 ₩ - 3.985,00 ₩
Phạm vi một năm
3.615,00 ₩ - 6.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,48 T KRW
Số lượng trung bình
32,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,57 T | -15,11% |
Chi phí hoạt động | 30,56 T | -11,23% |
Thu nhập ròng | -2,10 T | -191,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,70 | -207,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | -124,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,10 T | -47,68% |
Tổng tài sản | 206,79 T | -3,41% |
Tổng nợ | 83,79 T | 11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 T | -191,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,11 T | -45,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,35 T | 1.706,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 T | -129,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,08 T | -39,10% |
Dòng tiền tự do | 6,62 T | 14,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
256