Trang chủ3058 • TYO
add
Sanyodo Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
688,00 ¥ - 693,00 ¥
Phạm vi một năm
655,00 ¥ - 723,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T JPY
Số lượng trung bình
2,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,33 T | -4,02% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -1,22% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -44,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -42,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,00 Tr | -28,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 39,99% |
Tổng tài sản | 12,41 T | 1,07% |
Tổng nợ | 9,76 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -44,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1978
Trang web
Nhân viên
178