Trang chủ3057 • TPE
add
Promise Technology
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,05 NT$ - 12,15 NT$
Phạm vi một năm
11,83 NT$ - 20,74 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
732,96 Tr TWD
Số lượng trung bình
83,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 155,83 Tr | 12,35% |
Chi phí hoạt động | 82,06 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | -67,36 Tr | -111,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,22 | -88,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,07 Tr | 1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,10 Tr | -5,21% |
Tổng tài sản | 871,36 Tr | -23,63% |
Tổng nợ | 270,68 Tr | -37,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,36 Tr | -111,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,92 Tr | -966,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,33 Tr | -514,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,44 Tr | 784,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,83 Tr | -701,85% |
Dòng tiền tự do | 4,29 Tr | -68,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80