Trang chủ3054 • TYO
add
Hyper Inc
Giá đóng cửa hôm trước
315,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
316,00 ¥ - 318,00 ¥
Phạm vi một năm
242,00 ¥ - 356,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T JPY
Số lượng trung bình
16,25 N
Tỷ số P/E
10,09
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 18,85% |
Chi phí hoạt động | 806,00 Tr | 5,64% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 130,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 93,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,00 Tr | 33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -13,74% |
Tổng tài sản | 7,61 T | 3,58% |
Tổng nợ | 4,52 T | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 130,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
322