Trang chủ305090 • KOSDAQ
add
Micro Digital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.450,00 ₩ - 9.960,00 ₩
Phạm vi một năm
8.300,00 ₩ - 15.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
175,73 T KRW
Số lượng trung bình
123,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | 33,60% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | 103,51% |
Thu nhập ròng | -3,43 T | -623,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,85 | -491,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 T | -499,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | 19,85% |
Tổng tài sản | 51,58 T | 34,86% |
Tổng nợ | 20,99 T | -20,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 T | -623,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 T | -62,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 T | -1.271,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 T | 147,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,59 T | 7,69% |
Dòng tiền tự do | -3,32 T | 39,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
77