Trang chủ305090 • KOSDAQ
add
Micro Digital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.300,00 ₩ - 8.590,00 ₩
Phạm vi một năm
6.670,00 ₩ - 13.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,71 T KRW
Số lượng trung bình
176,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 73,48% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 25,35% |
Thu nhập ròng | -222,66 Tr | 59,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,60 | 76,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 751,27 Tr | 20,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,37 T | 10,64% |
Tổng tài sản | 71,10 T | 30,58% |
Tổng nợ | 34,46 T | 31,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,66 Tr | 59,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 T | 42,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,67 Tr | -1.371,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,62 T | 5,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,75 T | 8,60% |
Dòng tiền tự do | -5,43 T | -2,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
84