Trang chủ3049 • TPE
add
HannsTouch Holdings Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,12 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,11 NT$ - 6,21 NT$
Phạm vi một năm
5,78 NT$ - 13,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T TWD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,07 Tr | 10,19% |
Chi phí hoạt động | 55,64 Tr | -8,97% |
Thu nhập ròng | -186,87 Tr | 4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,84 | 12,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,06 Tr | 23,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -47,41% |
Tổng tài sản | 11,89 T | -12,35% |
Tổng nợ | 4,33 T | -8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,87 Tr | 4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,87 Tr | 160,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,39 Tr | 87,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,14 Tr | -250,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,43 Tr | 70,90% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | 95,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
282