Trang chủ304840 • KOSDAQ
add
Peoplebio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.750,00 ₩ - 1.850,00 ₩
Phạm vi một năm
1.320,00 ₩ - 4.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,72 T KRW
Số lượng trung bình
722,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 23,20% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | -23,45% |
Thu nhập ròng | -1,12 T | 63,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,66 | 70,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 T | 44,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -79,33% |
Tổng tài sản | 19,75 T | -34,86% |
Tổng nợ | 18,01 T | -14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 T | 63,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | 74,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 T | 127,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,25 Tr | -101,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,27 Tr | -33,09% |
Dòng tiền tự do | -2,79 T | -834,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
53