Trang chủ304840 • KOSDAQ
add
Peoplebio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.505,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.479,00 ₩ - 1.527,00 ₩
Phạm vi một năm
1.479,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,69 T KRW
Số lượng trung bình
236,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 732,69 Tr | -46,41% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | -42,74% |
Thu nhập ròng | -1,47 T | 50,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -201,20 | 8,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 T | 41,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | 1.852,79% |
Tổng tài sản | 22,45 T | 5,76% |
Tổng nợ | 19,49 T | 129,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 T | 50,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -11,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 267,05 Tr | -31,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,23 Tr | -368,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | -112,10% |
Dòng tiền tự do | -1,32 T | -1.276,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
47