Trang chủ304840 • KOSDAQ
add
Peoplebio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.555,00 ₩ - 2.615,00 ₩
Phạm vi một năm
2.425,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,56 T KRW
Số lượng trung bình
226,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,55 Tr | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | -23,70% |
Thu nhập ròng | -2,87 T | 9,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -367,99 | 13,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 T | 23,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 T | 356,30% |
Tổng tài sản | 24,62 T | 6,90% |
Tổng nợ | 20,32 T | 194,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 T | 9,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 T | 41,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,48 T | -62,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,15 Tr | 91,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,83 Tr | 63,68% |
Dòng tiền tự do | -777,47 Tr | 63,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
66