Trang chủ3044 • TPE
add
Tripod Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
199,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
193,50 NT$ - 201,00 NT$
Phạm vi một năm
169,50 NT$ - 239,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
101,97 T TWD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,67 T | 8,84% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 13,76% |
Thu nhập ròng | 2,33 T | 8,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | -0,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,42 | 8,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 T | 7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,51 T | 7,56% |
Tổng tài sản | 84,82 T | 7,31% |
Tổng nợ | 37,61 T | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | 8,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 T | -46,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -714,12 Tr | -29,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 T | -18,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -830,69 Tr | -132,41% |
Dòng tiền tự do | -2,28 T | -51,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
24.358