Trang chủ3043 • TPE
add
Powercom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,70 NT$ - 25,40 NT$
Phạm vi một năm
22,05 NT$ - 47,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
978,29 Tr TWD
Số lượng trung bình
98,93 N
Tỷ số P/E
28,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,68 Tr | 47,72% |
Chi phí hoạt động | 56,94 Tr | 18,74% |
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | -17,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -43,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,03 Tr | 298,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,67 Tr | 30,11% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 9,74% |
Tổng nợ | 963,86 Tr | 8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 682,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | -17,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,56 Tr | 5.719,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,00 N | 18,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 130,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,40 Tr | 700,12% |
Dòng tiền tự do | 36,53 Tr | 277,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
400