Trang chủ3043 • TPE
add
Powercom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,65 NT$ - 22,95 NT$
Phạm vi một năm
19,90 NT$ - 47,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
894,49 Tr TWD
Số lượng trung bình
228,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 182,76 Tr | -21,32% |
Chi phí hoạt động | 44,45 Tr | -2,85% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -131,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,73 | -140,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,48 Tr | -2.582,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,85 Tr | 10,27% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 18,47% |
Tổng nợ | 932,65 Tr | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -131,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,79 Tr | -84,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 Tr | -292,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,34 Tr | 55,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | -97,06% |
Dòng tiền tự do | -44,68 Tr | -240,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
400