Trang chủ3043 • TPE
add
Powercom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,40 NT$ - 22,85 NT$
Phạm vi một năm
21,35 NT$ - 47,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
888,64 Tr TWD
Số lượng trung bình
119,28 N
Tỷ số P/E
89,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,90 Tr | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 48,06 Tr | 0,03% |
Thu nhập ròng | -28,78 Tr | -625,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,33 | -556,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,86 Tr | 565,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,84 Tr | 26,50% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 15,97% |
Tổng nợ | 955,73 Tr | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,78 Tr | -625,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,77 Tr | -2.738,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,08 Tr | -7.190,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,57 Tr | 81,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,83 Tr | -54,91% |
Dòng tiền tự do | -12,78 Tr | -245,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
400