Trang chủ304360 • KOSDAQ
add
S Biomedics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.250,00 ₩ - 26.750,00 ₩
Phạm vi một năm
16.130,00 ₩ - 36.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
303,91 T KRW
Số lượng trung bình
104,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,81 T | 45,69% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 28,85% |
Thu nhập ròng | -3,00 T | -141,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,50 | -65,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 T | -88,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,42 T | 139,12% |
Tổng tài sản | 42,13 T | 44,37% |
Tổng nợ | 27,22 T | 28,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 T | -141,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 T | -236,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 712,44 Tr | -23,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,87 Tr | -2.390,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 T | -764,87% |
Dòng tiền tự do | -3,36 T | -202,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
54