Trang chủ304360 • KOSDAQ
add
S Biomedics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.500,00 ₩ - 33.500,00 ₩
Phạm vi một năm
16.130,00 ₩ - 33.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
391,79 T KRW
Số lượng trung bình
147,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | 14,97% |
Thu nhập ròng | -2,35 T | -45,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,38 | -51,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 T | -54,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,43 T | 32,91% |
Tổng tài sản | 40,21 T | 14,53% |
Tổng nợ | 26,83 T | 44,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 62,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 T | -45,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,52 T | -215,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,68 T | 232,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 335,45 Tr | -94,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | -78,54% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 124,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web