Trang chủ3042 • TYO
add
SecuAvail Inc
Giá đóng cửa hôm trước
279,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
276,00 ¥ - 283,00 ¥
Phạm vi một năm
236,00 ¥ - 419,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T JPY
Số lượng trung bình
72,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,00 Tr | -12,27% |
Chi phí hoạt động | 97,00 Tr | -16,38% |
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | -108,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,90 | -109,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,50 Tr | -975,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -5,82% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -12,42% |
Tổng nợ | 215,00 Tr | -39,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | -108,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
94