Trang chủ3042 • TPE
add
TXC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
86,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
86,60 NT$ - 87,80 NT$
Phạm vi một năm
74,10 NT$ - 124,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,74 T TWD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 9,45% |
Chi phí hoạt động | 660,44 Tr | 24,73% |
Thu nhập ròng | 569,06 Tr | 39,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,10 | 27,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 | 23,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,62 Tr | -15,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | 11,43% |
Tổng tài sản | 22,17 T | 17,79% |
Tổng nợ | 5,73 T | -17,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 569,06 Tr | 39,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 740,83 Tr | -37,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,03 Tr | -114,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -874,77 Tr | -257,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,45 Tr | -161,12% |
Dòng tiền tự do | -185,07 Tr | 38,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.518