Trang chủ304100 • KOSDAQ
add
Saltlux Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.950,00 ₩ - 33.250,00 ₩
Phạm vi một năm
20.300,00 ₩ - 58.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
408,04 T KRW
Số lượng trung bình
330,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,11 T | -35,78% |
Chi phí hoạt động | 11,81 T | -3,81% |
Thu nhập ròng | -2,41 T | -187,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,48 | -236,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 T | -172,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,45 T | 19,53% |
Tổng tài sản | 94,10 T | -2,24% |
Tổng nợ | 21,55 T | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 T | -187,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -562,21 Tr | 1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,19 T | -999,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,53 T | 8.820,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | 153,84% |
Dòng tiền tự do | -490,75 Tr | 85,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
168