Trang chủ3040 • TYO
add
Soliton Systems KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.142,00 ¥ - 1.165,00 ¥
Phạm vi một năm
863,00 ¥ - 1.458,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,60 T JPY
Số lượng trung bình
33,57 N
Tỷ số P/E
15,76
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 9,82% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -76,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -75,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,75 Tr | -46,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,56 T | 17,69% |
Tổng tài sản | 22,11 T | 5,32% |
Tổng nợ | 10,76 T | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -76,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1979
Trang web
Nhân viên
659