Trang chủ3040 • TPE
add
Global View Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,00 NT$ - 64,70 NT$
Phạm vi một năm
36,45 NT$ - 77,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T TWD
Số lượng trung bình
402,84 N
Tỷ số P/E
116,55
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,21 Tr | -11,35% |
Chi phí hoạt động | 16,48 Tr | 55,52% |
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | -170,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,45 | -179,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 Tr | -62,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 151,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 242,76% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 23,47% |
Tổng nợ | 574,45 Tr | 469,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | -170,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,69 Tr | -237,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 487,59 Tr | 946,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,20 Tr | 1,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 424,46 Tr | 452,16% |
Dòng tiền tự do | 36,16 Tr | 190,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
141