Trang chủ3040 • TADAWUL
add
Qassim Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
41,66 SAR
Mức chênh lệch một ngày
41,60 SAR - 41,78 SAR
Phạm vi một năm
40,50 SAR - 54,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T SAR
Số lượng trung bình
257,45 N
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
7,32%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 293,47 Tr | 44,35% |
Chi phí hoạt động | -646,47 N | -113,36% |
Thu nhập ròng | 61,06 Tr | -14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,81 | -40,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,86 Tr | 22,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,76 Tr | -13,39% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -2,79% |
Tổng nợ | 322,28 Tr | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,06 Tr | -14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,55 Tr | 129,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 209,68 Tr | 257,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,71 Tr | -5.012,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,52 Tr | 8,57% |
Dòng tiền tự do | -60,71 Tr | 81,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1976
Trang web