Trang chủ303A • TYO
add
visumo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.701,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.527,00 ¥ - 1.809,00 ¥
Phạm vi một năm
1.025,00 ¥ - 3.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T JPY
Số lượng trung bình
556,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,71 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 113,61 Tr | — |
Thu nhập ròng | 13,22 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,14 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,89 Tr | — |
Tổng tài sản | 543,92 Tr | — |
Tổng nợ | 142,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,22 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2019
Trang web
Nhân viên
35