Trang chủ303810 • KOSDAQ
add
Dongkook Life Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.835,00 ₩ - 3.950,00 ₩
Phạm vi một năm
3.545,00 ₩ - 8.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,74 T KRW
Số lượng trung bình
187,83 N
Tỷ số P/E
18,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,44 T | -9,17% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | 69,16% |
Thu nhập ròng | 2,41 T | -35,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | -28,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 T | 20,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 T | 40,80% |
Tổng tài sản | 208,53 T | 6,23% |
Tổng nợ | 78,07 T | -13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 T | -35,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 T | -83,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,69 Tr | 100,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | -562,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,35 Tr | -91,58% |
Dòng tiền tự do | -2,59 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
205