Trang chủ3036 • TYO
add
Alconix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.511,00 ¥ - 1.541,00 ¥
Phạm vi một năm
1.229,00 ¥ - 1.605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,88 T JPY
Số lượng trung bình
108,71 N
Tỷ số P/E
19,64
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,18 T | 8,68% |
Chi phí hoạt động | 4,79 T | 8,05% |
Thu nhập ròng | 913,00 Tr | 3,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 T | 28,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,11 T | -23,41% |
Tổng tài sản | 200,05 T | 0,42% |
Tổng nợ | 132,22 T | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 913,00 Tr | 3,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1981
Trang web
Nhân viên
3.227